Mã | Bán | Mua |
---|
Trực tuyến: 16
Biểu phí xét nghiệm.
1. Xét nghiệm:
ABUMIN nước tiểu ( định lượng) |
150,000 |
Acid urique/nước tiểu |
75,000 |
Albumin |
75,000 |
ALKAIN PHOSPHATAZA(ALP) |
75,000 |
AMYLASE/ nước tiểu |
75,000 |
Amylaze/máu |
100,000 |
Anti _HCV |
150,000 |
Anti HAV IgM |
250,000 |
Anti HBc IgM |
250,000 |
Anti_HBc IgG |
250,000 |
Anti_HBe |
100,000 |
Anti_HBS |
100,000 |
Aslo định lượng |
150,000 |
ASLO định tính |
100,000 |
Axít uric máu |
|
Beta- HCG |
400,000 |
Bilirubin Direct |
75,000 |
Bilirubin Total |
75,000 |
BW (VDRL) |
75,000 |
Cấy dịch âm đạo/ niệu đạo tìm nấm |
300,000 |
Cấy dịch âm đạo/niệu đạo |
300,000 |
Cấy dịch màng bụng,màng phổi |
300,000 |
Cấy Phân tìm nấm,vi khuẩn,KST AMIP |
70,000 |
Cholesterol |
75,000 |
Chức năng đông máu (aPTT-PT cho Nội Soi DDTT ) |
120,000 |
Chức năng gan tổng hợp |
200,000 |
CK ( Creatinin Kinase ) |
60,000 |
CK-MB |
100,000 |
Công thức máu ( 33 Thông số ) |
120.000 |
Cortizol trong máu |
150,000 |
Creatinine |
75,000 |
CRP định lượng |
150,000 |
Creatinine nuớc tiểu |
75,000 |
Dấu ấn ung thư tiền liệt tuyến - PSA |
200,000 |
DENGUE ( sốt xuất huyết) |
200,000 |
Điện di Protein |
150,000 |
Điện giải Canxi máu |
75,000 |
Điện giải Clo máu |
75,000 |
Điện giải Kali máu |
75,000 |
Điện giải Natri máu |
75,000 |
Định lượng Anti HBsAg |
200,000 |
Định lượng ISULIN |
500,000 |
Đờm tìm BK 1 lần |
60,000 |
Đờm tìm BK 2 lần |
100,000 |
Đờm tìm BK 3 lần |
150,000 |
Đường máu (Glucose) |
50,000 |
Đường niệu |
75,000 |
Fr T3 |
150,000 |
Fr T4 |
150,000 |
Giải phẫu bệnh |
50,000 |
Globumin |
200,000 |
GONO (Lậu) |
200,000 |
HAVIgM |
250,000 |
HbA1c |
200,000 |
HBcT ( HBc-ToTal) |
100,000 |
HBsAg định lượng |
200,000 |
HBV_DNA định lượng |
900,000 |
HBV_DNA định tính |
300,000 |
HCV RNA ( RT-PCR định lượng) |
1,200,000 |
HDL-C |
75,000 |
HIV (test nhanh) |
50,000 |
HIV (ưu tiên cho Nội Soi ) test nhanh |
50,000 |
HIV-RNA (PCR - định lượng) |
1,500,000 |
Huyết thanh chẩn đoán lao |
75,000 |
IgE |
200,000 |
In kết quả Xét Nghiệm |
20,000 |
INFLUENZA A-B TEST (Cum) |
400,000 |
ION CL nước tiểu |
75,000 |
ION K nước tiểu |
75,000 |
ION NA nước tiểu |
75,000 |
Kháng sinh đồ dịch niệu đạo/âm đạo |
200,000 |
Ký sinh trùng Sốt rét |
75,000 |
LDL-C |
75,000 |
Sắc tố mật, muối mật |
300,000 |
Máu chảy,máu đông |
50,000 |
Máu lắng (VSS) |
50,000 |
Phân tích nước tiểu toàn phần |
50,000 |
Protein và A/G |
100,000 |
Protein,Abumin/ nước tiểu |
75,000 |
PROTHROMBINE TIME |
100,000 |
Protid toàn phần ( Total protein ) |
75,000 |
Sắt huyết thanh ( BN thiếu máu) |
100,000 |
SGOT (AST) |
75,000 |
SGPT (ALT) |
75,000 |
Siêu âm Tuyến Giáp 4D |
200,000 |
Soi cặn nước tiểu |
75,000 |
Soi tinh dịch đồ |
200,000 |
Soi tươi dịch niệu đạo/âm đạo |
100,000 |
T 3 |
150,000 |
T 4 |
150,000 |
Tế bào chẩn đoán |
300,000 |
Thử phân tìm ký sinh trùng |
30,000 |
Thử phân tìm vi khuẩn chí |
30,000 |
Thử phát hiện Thai sớm (HCG) |
30,000 |
THYROGLOBULIN ANTIBODY |
300,000 |
Tìền Sợi Huyết ( Fibrinogen ) |
75,000 |
Triglycerides |
75,000 |
TSH |
150,000 |
Tỷ lệ A/G |
200,000 |
Xét nghiệm HBeAg |
100,000 |
Xét nghiệm Ma Tuý( trong nước tiểu) |
75,000 |
Xét nghiệm MICROALBUMIN niệu (MAU) |
250,000 |
Xét nghiệm mỡ máu toàn bộ |
200,000 |
Xét nghiệm mủ ống tai |
75,000 |
Xét nghiệm Nấm |
100,000 |
Xét nghiệm tế bào âm đạo |
300,000 |
Xét nghiệm tế bào sinh thiết Sản khoa |
300,000 |
Xét nghiệm tìm dịch nhày nấm mũi |
150,000 |
Xét nghiệm tìm nấm lưỡi/soi dịch nhày họng |
150,000 |
Xét nghiệp dấu ấn ung thư gan AFP |
200,000 |
XN Tế bào chẩn đoán từ sinh thiết 01 mảnh |
100,000 |
XN Tế bào chẩn đoán từ sinh thiết 02 mảnh |
200,000 |
XN Tế bào chẩn đoán từ sinh thiết 03 mảnh |
300,000 |
XN tìm chất gây nghiện qua máu |
300,000 |
+ PHẢN HỒI CỦA BẠN ĐỌC VỀ BÀI VIẾT:
- BIỂU PHÍ SIÊU ÂM VÀ THĂM DÒ CHỨC NĂNG KHÁC. (14/10/2011)
- Biểu phí Chụp XQ (14/10/2011)
- Biểu phí khám bệnh (05/08/2011)