| Mã | Bán | Mua |
|---|
Trực tuyến: 10
Biểu phí xét nghiệm.
1. Xét nghiệm:
|
ABUMIN nước tiểu ( định lượng) |
150,000 |
|
Acid urique/nước tiểu |
75,000 |
|
Albumin |
75,000 |
|
ALKAIN PHOSPHATAZA(ALP) |
75,000 |
|
AMYLASE/ nước tiểu |
75,000 |
|
Amylaze/máu |
100,000 |
|
Anti _HCV |
150,000 |
|
Anti HAV IgM |
250,000 |
|
Anti HBc IgM |
250,000 |
|
Anti_HBc IgG |
250,000 |
|
Anti_HBe |
100,000 |
|
Anti_HBS |
100,000 |
|
Aslo định lượng |
150,000 |
|
ASLO định tính |
100,000 |
|
Axít uric máu |
|
|
Beta- HCG |
400,000 |
|
Bilirubin Direct |
75,000 |
|
Bilirubin Total |
75,000 |
|
BW (VDRL) |
75,000 |
|
Cấy dịch âm đạo/ niệu đạo tìm nấm |
300,000 |
|
Cấy dịch âm đạo/niệu đạo |
300,000 |
|
Cấy dịch màng bụng,màng phổi |
300,000 |
|
Cấy Phân tìm nấm,vi khuẩn,KST AMIP |
70,000 |
|
Cholesterol |
75,000 |
|
Chức năng đông máu (aPTT-PT cho Nội Soi DDTT ) |
120,000 |
|
Chức năng gan tổng hợp |
200,000 |
|
CK ( Creatinin Kinase ) |
60,000 |
|
CK-MB |
100,000 |
|
Công thức máu ( 33 Thông số ) |
120.000 |
|
Cortizol trong máu |
150,000 |
|
Creatinine |
75,000 |
|
CRP định lượng |
150,000 |
|
Creatinine nuớc tiểu |
75,000 |
|
Dấu ấn ung thư tiền liệt tuyến - PSA |
200,000 |
|
DENGUE ( sốt xuất huyết) |
200,000 |
|
Điện di Protein |
150,000 |
|
Điện giải Canxi máu |
75,000 |
|
Điện giải Clo máu |
75,000 |
|
Điện giải Kali máu |
75,000 |
|
Điện giải Natri máu |
75,000 |
|
Định lượng Anti HBsAg |
200,000 |
|
Định lượng ISULIN |
500,000 |
|
Đờm tìm BK 1 lần |
60,000 |
|
Đờm tìm BK 2 lần |
100,000 |
|
Đờm tìm BK 3 lần |
150,000 |
|
Đường máu (Glucose) |
50,000 |
|
Đường niệu |
75,000 |
|
Fr T3 |
150,000 |
|
Fr T4 |
150,000 |
|
Giải phẫu bệnh |
50,000 |
|
Globumin |
200,000 |
|
GONO (Lậu) |
200,000 |
|
HAVIgM |
250,000 |
|
HbA1c |
200,000 |
|
HBcT ( HBc-ToTal) |
100,000 |
|
HBsAg định lượng |
200,000 |
|
HBV_DNA định lượng |
900,000 |
|
HBV_DNA định tính |
300,000 |
|
HCV RNA ( RT-PCR định lượng) |
1,200,000 |
|
HDL-C |
75,000 |
|
HIV (test nhanh) |
50,000 |
|
HIV (ưu tiên cho Nội Soi ) test nhanh |
50,000 |
|
HIV-RNA (PCR - định lượng) |
1,500,000 |
|
Huyết thanh chẩn đoán lao |
75,000 |
|
IgE |
200,000 |
|
In kết quả Xét Nghiệm |
20,000 |
|
INFLUENZA A-B TEST (Cum) |
400,000 |
|
ION CL nước tiểu |
75,000 |
|
ION K nước tiểu |
75,000 |
|
ION NA nước tiểu |
75,000 |
|
Kháng sinh đồ dịch niệu đạo/âm đạo |
200,000 |
|
Ký sinh trùng Sốt rét |
75,000 |
|
LDL-C |
75,000 |
|
Sắc tố mật, muối mật |
300,000 |
|
Máu chảy,máu đông |
50,000 |
|
Máu lắng (VSS) |
50,000 |
|
Phân tích nước tiểu toàn phần |
50,000 |
|
Protein và A/G |
100,000 |
|
Protein,Abumin/ nước tiểu |
75,000 |
|
PROTHROMBINE TIME |
100,000 |
|
Protid toàn phần ( Total protein ) |
75,000 |
|
Sắt huyết thanh ( BN thiếu máu) |
100,000 |
|
SGOT (AST) |
75,000 |
|
SGPT (ALT) |
75,000 |
|
Siêu âm Tuyến Giáp 4D |
200,000 |
|
Soi cặn nước tiểu |
75,000 |
|
Soi tinh dịch đồ |
200,000 |
|
Soi tươi dịch niệu đạo/âm đạo |
100,000 |
|
T 3 |
150,000 |
|
T 4 |
150,000 |
|
Tế bào chẩn đoán |
300,000 |
|
Thử phân tìm ký sinh trùng |
30,000 |
|
Thử phân tìm vi khuẩn chí |
30,000 |
|
Thử phát hiện Thai sớm (HCG) |
30,000 |
|
THYROGLOBULIN ANTIBODY |
300,000 |
|
Tìền Sợi Huyết ( Fibrinogen ) |
75,000 |
|
Triglycerides |
75,000 |
|
TSH |
150,000 |
|
Tỷ lệ A/G |
200,000 |
|
Xét nghiệm HBeAg |
100,000 |
|
Xét nghiệm Ma Tuý( trong nước tiểu) |
75,000 |
|
Xét nghiệm MICROALBUMIN niệu (MAU) |
250,000 |
|
Xét nghiệm mỡ máu toàn bộ |
200,000 |
|
Xét nghiệm mủ ống tai |
75,000 |
|
Xét nghiệm Nấm |
100,000 |
|
Xét nghiệm tế bào âm đạo |
300,000 |
|
Xét nghiệm tế bào sinh thiết Sản khoa |
300,000 |
|
Xét nghiệm tìm dịch nhày nấm mũi |
150,000 |
|
Xét nghiệm tìm nấm lưỡi/soi dịch nhày họng |
150,000 |
|
Xét nghiệp dấu ấn ung thư gan AFP |
200,000 |
|
XN Tế bào chẩn đoán từ sinh thiết 01 mảnh |
100,000 |
|
XN Tế bào chẩn đoán từ sinh thiết 02 mảnh |
200,000 |
|
XN Tế bào chẩn đoán từ sinh thiết 03 mảnh |
300,000 |
|
XN tìm chất gây nghiện qua máu |
300,000 |
+ PHẢN HỒI CỦA BẠN ĐỌC VỀ BÀI VIẾT:
- BIỂU PHÍ SIÊU ÂM VÀ THĂM DÒ CHỨC NĂNG KHÁC. (14/10/2011)
- Biểu phí Chụp XQ (14/10/2011)
- Biểu phí khám bệnh (05/08/2011)






