Biểu phí xét nghiệm.
1. Xét nghiệm:
ABUMIN nước tiểu ( định lượng)
|
150,000
|
Acid urique/nước tiểu
|
75,000
|
Albumin
|
75,000
|
ALKAIN PHOSPHATAZA(ALP)
|
75,000
|
AMYLASE/ nước tiểu
|
75,000
|
Amylaze/máu
|
100,000
|
Anti _HCV
|
150,000
|
Anti HAV IgM
|
250,000
|
Anti HBc IgM
|
250,000
|
Anti_HBc IgG
|
250,000
|
Anti_HBe
|
100,000
|
Anti_HBS
|
100,000
|
Aslo định lượng
|
150,000
|
ASLO định tính
|
100,000
|
Axít uric máu
|
|
Beta- HCG
|
400,000
|
Bilirubin Direct
|
75,000
|
Bilirubin Total
|
75,000
|
BW (VDRL)
|
75,000
|
Cấy dịch âm đạo/ niệu đạo tìm nấm
|
300,000
|
Cấy dịch âm đạo/niệu đạo
|
300,000
|
Cấy dịch màng bụng,màng phổi
|
300,000
|
Cấy Phân tìm nấm,vi khuẩn,KST AMIP
|
70,000
|
Cholesterol
|
75,000
|
Chức năng đông máu (aPTT-PT cho
Nội Soi DDTT )
|
120,000
|
Chức năng gan tổng hợp
|
200,000
|
CK ( Creatinin Kinase )
|
60,000
|
CK-MB
|
100,000
|
Công thức máu ( 33 Thông số )
|
120.000
|
Cortizol trong máu
|
150,000
|
Creatinine
|
75,000
|
CRP định lượng
|
150,000
|
Creatinine nuớc tiểu
|
75,000
|
Dấu ấn ung thư tiền liệt tuyến -
PSA
|
200,000
|
DENGUE ( sốt xuất huyết)
|
200,000
|
Điện di Protein
|
150,000
|
Điện giải Canxi máu
|
75,000
|
Điện giải Clo máu
|
75,000
|
Điện giải Kali máu
|
75,000
|
Điện giải Natri máu
|
75,000
|
Định lượng Anti HBsAg
|
200,000
|
Định lượng ISULIN
|
500,000
|
Đờm tìm BK 1 lần
|
60,000
|
Đờm tìm BK 2 lần
|
100,000
|
Đờm tìm BK 3 lần
|
150,000
|
Đường máu (Glucose)
|
50,000
|
Đường niệu
|
75,000
|
Fr T3
|
150,000
|
Fr T4
|
150,000
|
Giải phẫu bệnh
|
50,000
|
Globumin
|
200,000
|
GONO (Lậu)
|
200,000
|
HAVIgM
|
250,000
|
HbA1c
|
200,000
|
HBcT ( HBc-ToTal)
|
100,000
|
HBsAg định lượng
|
200,000
|
HBV_DNA định lượng
|
900,000
|
HBV_DNA định tính
|
300,000
|
HCV RNA ( RT-PCR định lượng)
|
1,200,000
|
HDL-C
|
75,000
|
HIV (test nhanh)
|
50,000
|
HIV (ưu tiên cho Nội Soi ) test
nhanh
|
50,000
|
HIV-RNA (PCR - định lượng)
|
1,500,000
|
Huyết thanh chẩn đoán lao
|
75,000
|
IgE
|
200,000
|
In kết quả Xét Nghiệm
|
20,000
|
INFLUENZA A-B TEST (Cum)
|
400,000
|
ION CL nước tiểu
|
75,000
|
ION K nước tiểu
|
75,000
|
ION NA nước tiểu
|
75,000
|
Kháng sinh đồ dịch niệu đạo/âm đạo
|
200,000
|
Ký sinh trùng Sốt rét
|
75,000
|
LDL-C
|
75,000
|
Sắc tố mật, muối mật
|
300,000
|
Máu chảy,máu đông
|
50,000
|
Máu lắng (VSS)
|
50,000
|
Phân tích nước tiểu toàn phần
|
50,000
|
Protein và A/G
|
100,000
|
Protein,Abumin/ nước tiểu
|
75,000
|
PROTHROMBINE TIME
|
100,000
|
Protid toàn phần ( Total protein )
|
75,000
|
Sắt huyết thanh ( BN thiếu máu)
|
100,000
|
SGOT (AST)
|
75,000
|
SGPT (ALT)
|
75,000
|
Siêu âm Tuyến Giáp 4D
|
200,000
|
Soi cặn nước tiểu
|
75,000
|
Soi tinh dịch đồ
|
200,000
|
Soi tươi dịch niệu đạo/âm đạo
|
100,000
|
T 3
|
150,000
|
T 4
|
150,000
|
Tế bào chẩn đoán
|
300,000
|
Thử phân tìm ký sinh trùng
|
30,000
|
Thử phân tìm vi khuẩn chí
|
30,000
|
Thử phát hiện Thai sớm (HCG)
|
30,000
|
THYROGLOBULIN ANTIBODY
|
300,000
|
Tìền Sợi Huyết ( Fibrinogen )
|
75,000
|
Triglycerides
|
75,000
|
TSH
|
150,000
|
Tỷ lệ A/G
|
200,000
|
Xét nghiệm HBeAg
|
100,000
|
Xét nghiệm Ma Tuý( trong nước
tiểu)
|
75,000
|
Xét nghiệm MICROALBUMIN niệu (MAU)
|
250,000
|
Xét nghiệm mỡ máu toàn bộ
|
200,000
|
Xét nghiệm mủ ống tai
|
75,000
|
Xét nghiệm Nấm
|
100,000
|
Xét nghiệm tế bào âm đạo
|
300,000
|
Xét nghiệm tế bào sinh thiết Sản
khoa
|
300,000
|
Xét nghiệm tìm dịch nhày nấm mũi
|
150,000
|
Xét nghiệm tìm nấm lưỡi/soi dịch
nhày họng
|
150,000
|
Xét nghiệp dấu ấn ung thư gan AFP
|
200,000
|
XN Tế bào chẩn đoán từ sinh thiết
01 mảnh
|
100,000
|
XN Tế bào chẩn đoán từ sinh thiết
02 mảnh
|
200,000
|
XN Tế bào chẩn đoán từ sinh thiết
03 mảnh
|
300,000
|
XN tìm chất gây nghiện qua máu
|
300,000
|
|