Biểu phí Chụp XQ
Chụp XQuang:
Bàn chân thẳng nghiêng(FOOT)
|
100,000
|
Bàn tay thẳng nghiêng(HAND)
|
100,000
|
Blondeau
|
100,000
|
Blondeau – Hirtz
|
200,000
|
Cẳng chân thẳng nghiêng(Leg)
|
100,000
|
Cẳng tay thẳng nghiêng(FOREARM)
|
100,000
|
Cánh tay thẳng nghiêng(ARM)
|
100,000
|
Chụp dạ dày CQ(BARIUM MEAL)
|
300,000
|
Chụp Lordotic
|
100,000
|
Chụp rang
|
50,000
|
Chụp tim phổi 2 tư thế
|
200,000
|
Chụp tinh hoàn
|
150,000
|
Cổ chân thẳng nghiêng
|
200,000
|
Cổ chếch phải
|
100,000
|
Cổ chếch trái
|
100,000
|
Cổ nghiêng
|
100,000
|
Cổ tay thẳng nghiêng
|
100,000
|
Cổ thẳng
|
100,000
|
Cột sống cổ 4 tư thế
|
350,000
|
Cột sống lưng thẳng, nghiêng
|
200,000
|
Cột sống ngực
|
100,000
|
Đại tràng căng thuốc
|
200,000
|
Đại tràng sau căng thuốc
|
100,000
|
Đọc phim Cộng hưởng từ
|
100,000
|
Đọc phim X quang
|
50,000
|
Đọc phim XQ
|
50,000
|
Hirtz
|
100,000
|
Hốc mắt nghiêng
|
100,000
|
Hốc mắt thẳng
|
100,000
|
Scan kết quả XQUANG vào file mềm
|
20,000
|
Khớp gối thẳng nghiêng
|
200,000
|
Khớp háng phải
|
100,000
|
Khớp háng thằng nghiêng
|
200,000
|
Khớp háng trái
|
100,000
|
Khớp thái dương hàm
|
100,000
|
Khớp vai hai bên
|
300,000
|
Khớp vai phải
|
200,000
|
Khung xương chậu thẳng
|
100,000
|
Khuỷu tay thẳng nghiêng(ELBOW)
|
200,000
|
Lồng ngực nghiêng
|
100,000
|
Lồng ngực thẳng
|
100,000
|
Mặt nghiêng
|
100,000
|
Mặt thẳng
|
100,000
|
ổ bụng thẳng
|
100,000
|
Phổi đỉnh ưỡn(APICOLORDOTIC)
|
100,000
|
Sọ nghiêng
|
100,000
|
Sọ thẳng
|
100,000
|
Tai xương chũm hai bên
|
200,000
|
Thận có thụt tháo
|
120,000
|
Thực quản nghiêng (có Barit)
|
100,000
|
Thực quản thẳng(có Barit)
|
100,000
|
Thụt tháo ruột ( 02 lần)
|
100,000
|
Tim phổi nghiêng
|
100,000
|
Tim phổi thẳng
|
100,000
|
Tim phổi thẳng,nghiêng
|
200,000
|
X-Quang kép cánh tay
|
350,000
|
XQuang kép lồng ngực
|
350,000
|
Xương chính mũi ( NASAL BONE)
|
100,000
|
Xương Cùng Cụt Nghiêng
|
100,000
|
Xương Cùng Cụt Thẳng
|
100,000
|
Xương Cùng Cụt Thẳng,Nghiêng
|
200,000
|
Xương đùi thẳng
|
100,000
|
Xương đùi nghiêng
|
100,000
|
Xương đùi thẳng nghiêng
|
200,000
|
Xương hàm chếch( MAX_ DEF)
|
100,000
|
Xương hàm thẳng
|
100,000
|
Xương ức (STERNUM)
|
100,000
|
|