CHƯƠNG TRÌNH KIỂM TRA SỨC KHỎE TỔNG QUÁT DÀNH CHO CÁ NHÂN (Mỗi năm làm 1 lần)
STT | Nội Dung | NAM | NỮ | 1 | - Dấu sinh tồn - Chỉ số cân nặng, chiều cao (BMI) | √ | √ | 2 | - Khám tổng quát, tư vấn và kết luận tình trạng sức khỏe với Bác sĩ Nội tổng quát. | √ | √ | 3 | Khám, tư vấn Răng | √ | √ | 4 | Đo điện tim (ECG) | √ | √ | 5 | X-Quang tim, phổi | √ | √ | 6 | Siêu âm màu bụng chậu tổng quát (gan, mật, tụy, lách, thận 2 bên, bàng quang, tiền liệt tuyến, tử cung, 2 phần phụ,..) | √ | √ | 7 | Công thức máu (hồng cầu, tiểu cầu, bạch cầu, huyết sắc tố…) | √ | √ | 8 | Đường huyết (Glycemie) | √ | √ | 9 | Bộ Mỡ trong máu | | | | - Cholesterol TP | √ | √ | - HDL-C | √ | √ | - LDL-C | √ | √ | - Triglyceride | √ | √ | 10 | Chức năng thận | | | | - Creatinine | √ | √ | - Ure | √ | √ | 11 | Chức Năng Gan | | | | - SGOT | √ | √ | - SGPT | √ | √ | - Acid Uric
| √ | √ | - Bilirubine TP | √ | √ | 12 | Tầm Soát Viêm Gan Siêu Vi B | | | | - HBsAg | √ | √ | - HIV
| √ | √ | 13 | Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số) | √ | √ | 14 | Khám Phụ Khoa và tầm soát K CTC
| | √ | 15 | Tổng kết hồ sơ | √ | √ | TỔNG CỘNG (Việt Nam đồng) | 1,250,000 | 1,450,000 |
|