Biểu phí khám bệnh
Bảng giá khám chữa bệnh các chuyên khoa lâm sàng: (Đơn vị tiền tệ: Việt Nam Đồng)
1. Khám chung:
Khám bác sỹ đa khoa
|
50,000
|
Khám cho người nước ngoài(có phiên
dịch)
|
300,000
|
Khám chuyên khoa phụ-sản
|
80,000
|
Khám chuyên khoa mắt
|
100,000
|
Khám chuyên khoa nhi
|
50,000
|
Khám chuyên khoa Răng - Hàm - Mặt
|
Miễn
phí
|
Khám chuyên khoa Sản và khám Ngực(sàng
lọc K)
|
200,000
|
Khám chuyên khoa tai mũi họng
|
50,000
|
Khám Giáo sư lần 1
|
300,000
|
Khám Giáo sư lần 2
|
150,000
|
Khám ngực cho Nữ(sàng lọc K)
|
150,000
|
Khám
sức khỏe và cấp giấy
|
100,000
|
2. Dịch vụ y tế tại nhà:
Khám tại nhà BSĐK(bao gồm 1 lần
tái khám)
|
200,000
|
Khám tại nhà BSCK sâu(bao gồm 1
lần tái khám)
|
300,000
|
Khám tại nhà BSĐK(bao gồm 1 lần
tái khám) 5 – 10 km
|
300,000
|
Khám tại nhà BSCK sâu(bao gồm 1
lần tái khám) 5 -10km
|
400,000
|
Khám tại nhà BSĐK(bao gồm 1 lần
tái khám) > 10 km
|
400,000
|
Khám tại nhà BSCK sâu(bao gồm 1
lần tái khám) > 10km
|
500,000
|
Khám tại nhà BSĐK(bao gồm 1 lần
tái khám) sau 21h
|
500,000
|
Khám tại nhà BSCK sâu(bao gồm 1
lần tái khám) sau 21
|
600,000
|
Khám thai tại nhà gồm cả Siêu âm
2D màu và XN nước tiểu
|
1,000,000
|
Thay băng cắt chỉ, tiêm thuốc theo
đơn tại nhà
|
100,000
|
Khám chữa bệnh bằng đông y và PHCN
|
200,000
|
3.
Dịch vụ y tế
Truyền dung dịch bù nước
|
150,000
|
Truyền dung dịch đạm, hỗn hợp
Vitamin….
|
300,000
|
Truyền thuốc theo đơn
|
150,000
|
Tiêm thuốc theo đơn
|
30,000
|
Thay bang cắt chỉ
|
50,000
|
Theo dõi huyết áp hằng ngày
|
10,000
|
Xông họng
|
50,000
|
Bó bột theo chỉ định
|
450,000
|
Khâu vết thương ngoài da
|
100,000
|
Sơ cứu băng bó chăn thương
|
200,000
|
4. Khám chữa răng hàm mặt:
Chữa tuỷ Răng sữa ( đơn giản)
|
200,000
|
Chữa tuỷ Răng sữa (phức tạp)
|
300,000
|
Chữa tuỷ Răng vĩnh viễn 1, 2 chân
|
300,000
|
Chữa tuỷ Răng vĩnh viễn 3 chân
|
400,000
|
Chữa tuỷ Răng vĩnh viễn lại 1 chân
|
450,000
|
Chữa viêm lợi, nạo vét túi lợi
|
200,000
|
Chụp nhựa 01R
|
300,000
|
Chụp sứ KL quý
|
6,000,000
|
Chụp sứ KL thường 01R
|
1,000,000
|
Chụp sứ titan 01R (sàn)
|
2,000,000
|
Chụp sứ toàn phần không Kim loại
01R
|
3,500,000
|
Chụp sứ toàn phần 01R Cercon
|
5,000,000
|
Chụp thép cấn nhựa 01R
|
7,000,000
|
Hàn AMAGAN 01R
|
100,000
|
Hàn composit thẩm mỹ 01R
|
120,000
|
Hàn bọc composit thẩm mỹ 01R
|
200,000
|
Hàn FUJI 01R đơn giản
|
120,000
|
Hàn FURI 01R phức tạp có tạo hình
lại
|
150,000
|
Hàm khung thép 01 hàm
|
2,000,000
|
Hàm khung Titan 01 hàm
|
4,000,000
|
Hàm nhựa dẻo bán phần răng VN
|
2,000,000
|
Hàm nhựa dẻo bán phần răng ngoại
|
2,500,000
|
Hàm nhựa dẻo toàn phần 01 hàm răng
VN
|
4,000,000
|
Hàm nhựa dẻo toàn phần 01 hàm răng
Ngoại nhập
|
5,000,000
|
Hàm tháo lắp nhựa 01 hàm
|
2,000,000
|
Hàm tháo lắp nhựa 01R
|
400,000
|
Hàm tháo lắp nhựa 02 hàm
|
6,000,000
|
Lấy cao Răng Siêu âm
|
100,000
|
Nắn chỉnh răng cố định đơn giản
|
12,000,000
|
Nắn chỉnh răng cố định phức tạp
|
20,000,000
|
Nắn chỉnh răng tháo lắp 1 hàm
|
3,000,000
|
Nắn chỉnh răng tháo lắp 2 hàm
|
6,000,000
|
Nhổ răng số 8 lệch, mở xương
|
600,000
|
Nhổ răng số 8 thẳng
|
300,000
|
Nhô răng sữa tê thấm
|
20,000
|
Nhổ răng sữa tê tiêm
|
50,000
|
Nhổ răng, chân răng vĩnh viễn
|
150,000
|
Tẩy trắng Răng 2 hàm đeo máng
|
1,500,000
|
Tiền chỉnh nha ( Trai ner)
|
1,500,000
|
|