| Mã | Bán | Mua |
|---|
Trực tuyến: 15
Biểu phí Chụp XQ
Chụp XQuang:
|
Bàn chân thẳng nghiêng(FOOT) |
100,000 |
|
Bàn tay thẳng nghiêng(HAND) |
100,000 |
|
Blondeau |
100,000 |
|
Blondeau – Hirtz |
200,000 |
|
Cẳng chân thẳng nghiêng(Leg) |
100,000 |
|
Cẳng tay thẳng nghiêng(FOREARM) |
100,000 |
|
Cánh tay thẳng nghiêng(ARM) |
100,000 |
|
Chụp dạ dày CQ(BARIUM MEAL) |
300,000 |
|
Chụp Lordotic |
100,000 |
|
Chụp rang |
50,000 |
|
Chụp tim phổi 2 tư thế |
200,000 |
|
Chụp tinh hoàn |
150,000 |
|
Cổ chân thẳng nghiêng |
200,000 |
|
Cổ chếch phải |
100,000 |
|
Cổ chếch trái |
100,000 |
|
Cổ nghiêng |
100,000 |
|
Cổ tay thẳng nghiêng |
100,000 |
|
Cổ thẳng |
100,000 |
|
Cột sống cổ 4 tư thế |
350,000 |
|
Cột sống lưng thẳng, nghiêng |
200,000 |
|
Cột sống ngực |
100,000 |
|
Đại tràng căng thuốc |
200,000 |
|
Đại tràng sau căng thuốc |
100,000 |
|
Đọc phim Cộng hưởng từ |
100,000 |
|
Đọc phim X quang |
50,000 |
|
Đọc phim XQ |
50,000 |
|
Hirtz |
100,000 |
|
Hốc mắt nghiêng |
100,000 |
|
Hốc mắt thẳng |
100,000 |
|
Scan kết quả XQUANG vào file mềm |
20,000 |
|
Khớp gối thẳng nghiêng |
200,000 |
|
Khớp háng phải |
100,000 |
|
Khớp háng thằng nghiêng |
200,000 |
|
Khớp háng trái |
100,000 |
|
Khớp thái dương hàm |
100,000 |
|
Khớp vai hai bên |
300,000 |
|
Khớp vai phải |
200,000 |
|
Khung xương chậu thẳng |
100,000 |
|
Khuỷu tay thẳng nghiêng(ELBOW) |
200,000 |
|
Lồng ngực nghiêng |
100,000 |
|
Lồng ngực thẳng |
100,000 |
|
Mặt nghiêng |
100,000 |
|
Mặt thẳng |
100,000 |
|
ổ bụng thẳng |
100,000 |
|
Phổi đỉnh ưỡn(APICOLORDOTIC) |
100,000 |
|
Sọ nghiêng |
100,000 |
|
Sọ thẳng |
100,000 |
|
Tai xương chũm hai bên |
200,000 |
|
Thận có thụt tháo |
120,000 |
|
Thực quản nghiêng (có Barit) |
100,000 |
|
Thực quản thẳng(có Barit) |
100,000 |
|
Thụt tháo ruột ( 02 lần) |
100,000 |
|
Tim phổi nghiêng |
100,000 |
|
Tim phổi thẳng |
100,000 |
|
Tim phổi thẳng,nghiêng |
200,000 |
|
X-Quang kép cánh tay |
350,000 |
|
XQuang kép lồng ngực |
350,000 |
|
Xương chính mũi ( NASAL BONE) |
100,000 |
|
Xương Cùng Cụt Nghiêng |
100,000 |
|
Xương Cùng Cụt Thẳng |
100,000 |
|
Xương Cùng Cụt Thẳng,Nghiêng |
200,000 |
|
Xương đùi thẳng |
100,000 |
|
Xương đùi nghiêng |
100,000 |
|
Xương đùi thẳng nghiêng |
200,000 |
|
Xương hàm chếch( MAX_ DEF) |
100,000 |
|
Xương hàm thẳng |
100,000 |
|
Xương ức (STERNUM) |
100,000 |
+ PHẢN HỒI CỦA BẠN ĐỌC VỀ BÀI VIẾT:
- Biểu phí khám bệnh (05/08/2011)






